Nếu yêu thích chiêm tinh học chắc hẳn bạn không còn xa lạ với các cung hoàng đạo. Nhưng liệu bạn đã biết tên gọi tiếng Anh của các cung hoàng đạo là gì chưa? Để tìm hiểu rõ hơn, hãy cùng IZONE khám phá các cung hoàng đạo tiếng Anh và từ vựng khác liên quan nhé!
Giới thiệu về cung hoàng đạo
Cung hoàng đạo là một khái niệm trong astrologia (thuật chiêm tinh), được sáng tạo bởi các nhà chiêm tinh Babylon từ những năm 1645 TCN. Dựa trên việc quan sát mặt trời với sự dịch chuyển của các hành tinh, người ta đã chia vị trí mặt trời trên thiên cầu thành 12 nhánh, ứng với mỗi nhánh là tên gọi và biểu tượng riêng, chính là 12 cung hoàng đạo.
Cung hoàng đạo tiếng Anh là Zodiac /ˈzəʊdiæk/ – vòng tròn của những linh vật).
12 cung hoàng đạo được phân chia thành bốn nhóm, tương ứng với bốn nhân tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.
- Nhóm 1: Fire Signs (Cung Lửa): bao gồm Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã.
Những người thuộc cung Lửa là những người thông minh, can đảm và tràn đầy nhiệt huyết. Họ sẵn sàng theo đuổi đam mê, và luôn muốn thể hiện bản thân.
- Nhóm 2: Water Signs (Cung Nước): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư.
Đây là nhóm những người sống thiên về tình cảm và sâu sắc. Họ có tính trực quan cao và đôi chút bí ẩn. Bên cạnh đó, họ cũng luôn sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh.
- Nhóm 3: Air Signs (Cung Khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình.
Đây là nhóm đại diện cho sự công bằng, chính nghĩa. Những người thuộc nhóm này thường có trí tuệ cao, khả năng giao tiếp và phân tích tốt. Họ luôn tò mò về những điều mới mẻ và dễ thích nghi với môi trường mới.
- Nhóm 4: Earth Signs (Cung Đất): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
Tính cách đặc trưng của nhóm người này là sống thực tế, kiên trì và chăm chỉ. Họ thích sự ổn định, an toàn, và sẵn sàng giúp đỡ người thân yêu trong lúc khó khăn.
12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Có 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh với tên gọi cụ thể như sau:
STT
Tên cung hoàng đạo tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Phiên âm
Ngày sinh
1
Aries
Bạch Dương
/ˈeəriːz/
21/3-19/4
2
Taurus
Kim Ngưu
/ˈtɔːrəs/
20/4-20/5
3
Gemini
Song Tử
/ˈdʒemɪnaɪ/ hoặc /ˈdʒemɪni/
21/5-21/6
4
Cancer
Cự Giải
/ˈkænsə(r)/
22/6-22/7
5
Leo
Sư Tử
/ˈliːəʊ/
23/7-22/8
6
Virgo
Xử Nữ
/ˈvɜːɡəʊ/
23/8-22/9
7
Libra
Thiên Bình
/ˈliːbrə/
23/9-22/10
8
Scorpio
Thiên Yết
/ˈskɔːpiəʊ/
23/10-22/11
9
Sagittarius
Nhân Mã
/ˌsædʒɪˈteəriəs/
23/11-21/12
10
Capricorn
Ma Kết
/ˈkæprɪkɔːn/
22/12 – 19/1
11
Aquarius
Bảo Bình
/əˈkweəriəs/
20/1-18/2
12
Pisces
Song Ngư
/ˈpaɪsiːz/
19/2-20/3
-
Aries – Cung Bạch Dương (March 21st – April 19th)
- Biểu tượng: Con cừu trắng
- Nhóm: Cung Lửa
Bạch Dương là cung đầu tiên trong số 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và thường mang tố chất lãnh đạo. Những người thuộc cung Bạch Dương thường nhiệt tình, độc lập, tự tin. Họ sẵn sàng theo đuổi đam mê, dám nghĩ dám làm và có trách nhiệm cao trong công việc. Tuy nhiên, điểm yếu của cung này là tính cách bốc đồng, nóng nảy, thiếu kiên nhẫn.
Từ vựng về Aries – Cung Bạch Dương
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
tham vọng
confident
/ˈkɒnfɪdənt/
tự tin
energetic
/ˌenəˈdʒetɪk/
hoạt bát, tràn đầy năng lượng
enthusiastic
/ɪnˌθuːziˈæstɪk/
nhiệt tình
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập
leadership
/ˈliː.dər.ʃɪp/
lãnh đạo
responsible
/rɪˈspɑːnsəbl/
trách nhiệm
impatient
/ɪmˈpeɪʃnt/
thiếu kiên nhẫn
short-tempered
/ˌʃɔːrt ˈtempərd/
nóng nảy
impulsive
/ɪmˈpʌlsɪv/
hấp tấp
-
Taurus – Cung Kim Ngưu (April 20th – May 20th)
- Biểu tượng: Con bò vàng
- Nhóm: Cung Đất
Đặc điểm của cung Kim Ngưu là thực tế và luôn sống có căn cứ. Họ thường là người chăm chỉ, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Với bản tính tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ người khác, họ được nhiều người yêu quý và tin tưởng. Tuy nhiên, điểm yếu của những người này là đôi khi khá bướng bỉnh.
Từ vựng về Taurus – Cung Kim Ngưu
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
hard-working
/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
chăm chỉ
good-hearted
/ˌɡʊd ˈhɑːrtɪd/
tốt bụng
loyal
/ˈlɔɪəl/
trung thành
patient
/ˈpeɪʃənt/
kiên nhẫn
persistent
/pərˈsɪstənt/
kiên trì
practical
/ˈpræktɪkəl/
thực tế
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
đáng tin cậy
stable
/ˈsteɪbl/
ổn định
sensitive
/ˈsensɪtɪv/
nhạy cảm
stubborn
/ˈstʌbən/
cố chấp, bướng bỉnh
-
Gemini – Cung Song Tử (May 21st – June 21st)
- Biểu tượng: Hai cậu bé song sinh (đôi khi là hai cô bé)
- Nhóm: Cung Khí
Người thuộc cung Song Tử mang tính cách hòa nhã, nhẹ nhàng và luôn mang đến tiếng cười cho những người xung quanh. Bên cạnh đó, họ cũng dễ thích ứng với hoàn cảnh mới, học hỏi nhanh. Điểm yếu của những người được sao Gemini chiếu là khó đưa ra quyết định bởi dễ bị cảm xúc chi phối.
Từ vựng về Gemini – Cung Song Tử
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
adaptable
/əˈdæptəbl/
dễ thích nghi
affectionate
/əˈfekʃənət/
trìu mến
curious
/ˈkjʊriəs/
tò mò
easy-going
/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/
dễ tính, thoải mái
gentle
/ˈdʒentl/
hòa nhã
outgoing
/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/
hướng ngoại
witty
/ˈwɪti/
hóm hỉnh
nervous
/ˈnɜːrvəs/
lo lắng
indecisive
/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/
không quyết đoán
inconsistent
/ˌɪnkənˈsɪstənt/
không nhất quán, hay thay đổi
-
Cancer – Cung Cự Giải (June 22nd – July 22nd)
- Biểu tượng: Con cưa
- Nhóm: Cung Nước
Dấu hiệu của người mang cung hoàng đạo Cự Giải là nhạy cảm và sâu sắc. Họ coi trọng các mối quan hệ và luôn quan tâm đến mọi người, vì vậy cung Cự Giải mang lại cảm giác ấm áp cho những người xung quanh. Tuy nhiên họ dễ bị trái tim chi phối và khó đối mặt với những khó khăn bên ngoài.
Từ vựng về Cancer – Cung Cự Giải
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
caring
/ˈkeərɪŋ/
chu đáo, quan tâm, chăm sóc
cautious
/ˈkɔːʃəs/
cẩn trọng
empathetic
/emˌpaθˈetɪk/
đồng cảm
family-oriented
/ˈfæməli ˈɔːrɪəntɪd/
hướng về gia đình
imaginative
/ɪˈmædʒɪnətɪv/
giàu trí tưởng tượng
intuitive
/ɪnˈtjuːɪtɪv/
trực giác
sensitive
/ˈsensɪtɪv/
nhạy cảm
tenacious
/tɪˈneɪʃəs/
kiên trì
moody
/ˈmuːdi/
ảm đạm, u sầu
possessive
/pəˈzesɪv/
chiếm hữu
-
Leo – Cung Sư Tử (July 23rd – August 22nd)
- Biểu tượng: Con sư tử
- Nhóm: Cung Lửa
Đam mê, sáng tạo, tự tin là những tính từ có thể sử dụng đề miêu tả về cung hoàng đạo này. Họ luôn khao khát thể hiện bản thân và thu hút sự chú ý, đây cũng chính là điểm khiến cung Sư Tử càng trở nên lôi cuốn. Mặt khác, điểm yếu của họ là đôi khi khá bướng bỉnh và kiêu ngạo.
Từ vựng về Leo – Cung Sư Tử
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
tham vọng
confident
/ˈkɒnfɪdənt/
tự tin
creative
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
dramatic
/drəˈmæt̬.ɪk/
mạo hiểm, sôi động
extroverted
/ˈekstrəvɜːtɪd/
hướng ngoại
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập
leadership
/ˈliː.dər.ʃɪp/
lãnh đạo
vivacious
/vɪˈveɪʃəs/
hoạt bát, sôi nổi
conceited
/kənˈsiːtɪd/
tự phụ, kiêu ngạo
vain
/veɪn/
hão huyền
-
Virgo – Cung Xử Nữ (August 23rd – September 22nd)
- Biểu tượng: Trinh nữ
- Nhóm: Cung Đất
Cung hoàng đạo Xử Nữ thường được miêu tả là những người mang tính cách thực tế và khả năng phân tích tốt. Họ có sự mạnh mẽ, công bằng và luôn phấn đấu cho sự hoàn hảo. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên bảo thủ và soi mói người khác.
Từ vựng về Virgo – Cung Xử Nữ
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
detail-oriented
/dɪˈteɪl ˈɔːriəntɪd/
tập trung vào chi tiết
fair-minded
/ˌfeə ˈmaɪndɪd/
công bằng
intelligent
/ɪnˈtelɪdʒənt/
thông minh
meticulous
/məˈtɪkjʊləs/
cẩn thận, tỉ mỉ
practical
/ˈpræktɪkəl/
thực tế
perfectionist
/pərˈfekʃənɪst/
theo chủ nghĩa hoàn hảo
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
đáng tin cậy
fussy
/ˈfʌsi/
kén chọn
inflexible
/ɪnˈfleksəbl/
cứng nhắc
picky
/ˈpɪki/
khó tính
-
Libra – Cung Thiên Bình (September 23rd – October 22nd)
- Biểu tượng: Cái cân
- Nhóm: Cung Khí
Giống như hình biểu tượng là cái cân, người thuộc cung Thiên Bình coi trọng sự công bằng, chính trực. Họ có khả năng ngoại giao tốt, luôn biết cách truyền động lực, cảm hứng đến mọi người. Ngoài ra họ luôn cố gắng hướng tới sự cân bằng trong cuộc sống. Điểm yếu của cung này là họ có thể thiếu quyết đoán với một số quyết định.
Từ vựng về Libra – Cung Thiên Bình
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
balanced
/ˈbælənst/
cân đối
charming
/ˈtʃɑːmɪŋ/
quyến rũ
diplomatic
/ˌdɪpləˈmætɪk/
ngoại giao
fair-minded
/ˌfeə ˈmaɪndɪd/
công bằng
harmonious
/hɑːˈməʊniəs/
hòa hợp
inspiring
/ɪnˈspaɪərɪŋ/
truyền cảm hứng
sociable
/ˈsəʊʃəbl/
hòa đồng
conservative
/kənˈsɜːrvətɪv/
bảo thủ
indecisive
/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/
thiếu quyết đoán
superficial
/ˌsuːpərˈfɪʃl/
hời hợt
-
Scorpio – Cung Thiên Yết (October 23rd – November 22nd)
- Biểu tượng: Con bọ cạp
- Nhóm: Cung Nước
Cung hoàng đạo tiếng Anh thứ 8 chính là cung Thiên Yết, ngoài ra còn được biết đến là cung Bọ Cạp. Những người sinh ra dưới cung này thường được đánh giá là mạnh mẽ và quyết đoán. Họ sở hữu sự bí ẩn, khó đoán, luôn khiến mọi người phải tò mò. Mặt khác, cung Thiên Yết cũng có thể có xu hướng ghen tuông, chiếm hữu.
Từ vựng về Scorpio – Cung Thiên Yết
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
curious
/ˈkjʊəriəs/
tò mò
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
quyết đoán
magnetic
/mæɡˈnetɪk/
hấp dẫn
mysterious
/mɪˈstɪriəs/
bí ẩn
passionate
/ˈpæʃənət/
đam mê
rational
/ˈræʃnəl/
lý trí
resourceful
/rɪˈsɔːrsfl/
tháo vát
strong
/strɔːŋ/
mạnh mẽ
manipulative
/məˈnɪpjəleɪtɪv/
thích điều khiển người khác
suspicious
/səˈspɪʃəs/
đa nghi
-
Sagittarius – Cung Nhân Mã (November 23rd – December 21st)
- Biểu tượng: Nửa trên là người cầm cung, nửa dưới là ngựa
- Nhóm: Cung Lửa
Cung Nhân Mã được miêu tả là những người lạc quan, khá hào phóng và sống có lý tưởng. Họ luôn tò mò về những điều xung quanh và luôn muốn khám phá những điều mới mẻ. Tuy nhiên, đôi khi họ có phần liều lĩnh và thiếu tinh tế.
Từ vựng về Sagittarius – Cung Nhân Mã
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
adventurous
/ədˈventʃərəs/
thích phiêu lưu
curious
/ˈkjʊriəs/
tò mò
energetic
/ˌenərˈʤetɪk/
năng động
free-spirited
/friːˈspɪrɪtɪd/
tự do, phóng khoáng
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập
open-minded
/ˌoʊpənˈmaɪndɪd/
cởi mở, rộng lượng
optimistic
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
lạc quan
straight-forward
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
thẳng thắn
careless
/ˈkerləs/
bất cẩn
reckless
/ˈrekləs/
liều lĩnh
-
Capricorn – Cung Ma Kết (December 21st – January 19th)
- Biểu tượng: Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá
- Nhóm: Cung Đất
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, cung Ma Kết được đánh giá là có tính thực tế và đầy tham vọng. Họ có trách nhiệm cao trong công việc, chăm chỉ, kiên trì. Người thuộc cung Ma Kết có sự bình tĩnh cần thiết và là người đáng tin cậy. Tuy nhiên, đôi khi họ có phần rụt rè và thiếu khoan dung.
Từ vựng về Capricorn – Cung Ma Kết
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
tham vọng
calm
/kɑːm/
bình tĩnh
cautious
/ˈkɔʃəs/
thận trọng
determined
/dɪˈtɜrmɪnd/
quyết đoán
disciplined
/ˈdɪsəplɪnd/
có kỷ luật
persevering
/pərˈsɪvərɪŋ/
kiên trì
responsible
/rɪˈspɑːnsəbl/
trách nhiệm
conservative
/kənˈsɜːrvətɪv/
bảo thủ
pessimistic
/ˌpesɪˈmɪstɪk/
bi quan
shy
/ʃaɪ/
nhút nhát
-
Aquarius – Cung Bảo Bình (January 20th – February 18th)
- Biểu tượng: Người mang bình nước
- Nhóm: Cung Khí
Người sinh ra thuộc cung Bảo Bình thường có trí tuệ cao, nhân đạo và khá độc lập. Họ coi trọng sự tự do, bình đẳng và thường có những suy nghĩ khác biệt. Tính cách hòa đồng, vui vẻ cũng mang lại nhiều thiện cảm cho Bảo Bình. Đôi khi họ có thể hơi xa cách và có phần khó đoán.
Từ vựng về Aquarius – Cung Bảo Bình
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
clever
/ˈklevər/
thông minh
creative
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
friendly
/ˈfrendli/
thân thiện
free-spirited
/friːˈspɪrɪtɪd/
tự do, phóng khoáng
humanitarian
/hjuːˌmænɪˈteəriən/
nhân đạo
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập
progressive
/prəˈɡresɪv/
tiến bộ
aloof
/əˈluːf/
xa cách
eccentric
/ɪkˈsentrɪk/
kỳ quặc, độc đáo
unpredictable
/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/
khó đoán
-
Pisces – Cung Song Ngư (February 19th – March 20th)
- Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược chiều nhau
- Nhóm: Cung Nước
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh cuối cùng là cung Song Ngư. Những người được sao Pisces chiếu thường được biết đến với trí tưởng tượng phong phú và trái tim đồng cảm. Họ mang theo sự thân thiện, nhẹ nhàng và luôn muốn giúp đỡ những người xung quanh. Tuy nhiên, họ cũng là những người nhạy cảm, dễ bị tổn thương.
Từ vựng về Pisces – Cung Song Ngư
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
imaginative
/ɪˈmædʒɪnətɪv/
giàu trí tưởng tượng
empathetic
/ˌempəˈθetɪk/
đồng cảm, cảm thông
friendly
/ˈfrendli/
thân thiện
sensitive
/ˈsensətɪv/
nhạy cảm
impressionable
/ɪmˈpreʃənəbl/
dễ bị ảnh hưởng
dedicated
/ˈdedɪkeɪtɪd/
tận tụy, cống hiến
good-hearted
/ˌɡʊd ˈhɑːrtɪd/
tốt bụng
Gentle
/ˈdʒentəl/
nhẹ nhàng
compassionate
/kəmˈpæʃənət/
cảm thông
Romantic
/roʊˈmæntɪk/
lãng mạn
Trên đây là những chia sẻ của IZONE về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Bạn có thấy những thông tin trên thú vị và hữu ích không? Đừng quên tiếp tục theo dõi IZONE đề cập nhật những kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!