Bạn đã từng nghe nói về Cung Cấn và muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như những ảnh hưởng của nó đến cuộc sống và vận mệnh cá nhân? Cung Cấn không chỉ là một khái niệm quen thuộc trong phong thủy mà còn chứa đựng những sắc thái phong phú về mặt tâm linh và văn hóa. Trong bài viết này, Nệm Thuần Việt sẽ cùng bạn khám phá về Cung Cấn – cung tốt hay xấu, những đặc điểm nổi bật của người thuộc cung này, cũng như những ảnh hưởng tới mệnh và vận mệnh của họ.
1. Cung Cấn là gì?
Cung Cấn trong Dịch Lý và phong thủy là một trong các quẻ bản mệnh, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định số mệnh và tính cách của một người. Nó còn ảnh hưởng đến việc lựa chọn hướng nhà, hướng bếp, và thậm chí là việc chọn bạn đời. Cung Cấn được biểu tượng hóa bằng hình ảnh mây mù và khí bốc lên từ núi, đá, tượng trưng cho Sơn – núi đá, mang ý nghĩa của sự trì trệ nhưng cũng rất yên tĩnh và đậm chất tâm đức.
2. Cung Cấn tốt hay xấu?
Cung Cấn được coi là tốt. Cung Cấn thường được liên kết với những phẩm chất tích cực và có ảnh hưởng tốt. Người thuộc Cung Cấn thường có lòng bao dung và nhân ái, sống hiền lành và nhân hậu. Họ nổi bật với khả năng làm việc hiệu quả và chín chắn, cũng như sự cẩn trọng trong mọi công việc. Trong chuyện tình cảm, họ thường có mối quan hệ bền vững và ít gặp phải đổ vỡ. Về mặt công việc, họ có khả năng đảm nhận những nhiệm vụ quan trọng và thường gặp may mắn trong sự nghiệp, với khả năng đạt được đỉnh cao của vinh quang và thành công.
3. Cung Cấn có ý nghĩa gì trong các lĩnh vực?
- Địa lý: Cung Cấn hợp nhất với hướng Đông Bắc, thường liên quan đến địa hình gần gò động, vách núi hoặc nghĩa trang. Vị trí này thường mang lại cảm giác yên bình và tĩnh lặng.
- Con người: Cung này hợp với thứ nam (út), thường ám chỉ những người sống ở vùng núi hoặc những người thích cuộc sống nhàn nhã, yên tĩnh. Những người này thường có tính cách tráo trở và thiếu nhất quán.
- Tính tình: Người thuộc Cung Cấn thích nơi tĩnh lặng, vắng vẻ và có thể có tâm tính không ổn định, thay đổi.
- Thời gian: Cung Cấn thuộc về tháng Đông Xuân, tháng chạp và năm tháng ngày giờ Sửu, Mùi hoặc thuộc Thổ. Những ngày 5, 7, 10 Âm lịch là thích hợp với người thuộc cung này.
- Nhà cửa: Trong phong thủy nhà ở, hướng Đông Bắc (Cấn) thích hợp với những ngôi nhà gần đường cái, đường lộ, núi đá. Hướng Tây Nam (Khôn) và Tây Bắc (Càn) cũng mang lại lợi ích nhất định.
- Hôn nhân và gia đạo: Người thuộc Cung Cấn thường khó đạt được thành tựu khi còn trẻ và nên kết hôn sau 30 tuổi để đảm bảo cuộc sống yên ấm. Kết hôn với người xa quê hương hoặc thứ nam thì có lợi.
- Sinh sản: Việc sinh sản thường gặp khó khăn và nguy hiểm. Không nên sinh con vào mùa Xuân.
- Ăn uống: Những người thuộc Cung Cấn thích hợp với món ăn từ đất như măng tre, thịt thú rừng (ngoài gia cầm).
- Bệnh tật: Người thuộc Cung Cấn thường có tật ở tay, ngón tay và tì vị.
- Giao tế: Khi giao tế, nên bàn về đất đai và tránh khởi sự vào mùa Xuân.
- Cầu tài lộc: Thường gặp khó khăn trong việc cầu tài lộc, không quyết đoán trong việc tiến thoái. Công việc thích hợp như điêu khắc đá, thợ săn, kiểm lâm.
- Xuất hành: Hướng Đông Bắc là thích hợp nhưng không nên đi xa bằng đường bộ.
- Quan sự: Nếu kiện tụng thường kéo dài và tốn kém. Dù có sự giúp đỡ cũng khó đạt được kết quả mong muốn.
- Mộ phần cha mẹ: Nên chọn huyệt tại hướng Đông Bắc, gần đường lộ và tránh an táng vào mùa Xuân.
4. Cung Cấn thuộc ngũ hành nào?
- Cung Cấn, cùng với Cung Khôn, thuộc hành Thổ trong ngũ hành. Hành Thổ được biểu tượng bởi sự ổn định, bền vững, là nền tảng cho sự phát triển và tăng trưởng. Điều này phản ánh tính chất vững chắc, kiên cố của núi đá mà Cung Cấn đại diện.
- Do thuộc hành Thổ, người thuộc Cung Cấn mang đầy đủ các yếu tố của Thổ, bao gồm sự ổn định, đáng tin cậy và thực tế. Họ có xu hướng tìm kiếm sự an toàn, ổn định trong cuộc sống và thường có cái nhìn thực tế về mọi vấn đề.
- Sự thuộc hành Thổ của Cung Cấn cũng ảnh hưởng đến việc ứng dụng trong phong thủy. Điều này có nghĩa là những người thuộc Cung Cấn thường tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa trong môi trường sống và làm việc, cũng như trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội. Họ cũng có thể hướng tới việc tạo ra không gian sống cân đối và hòa nhập với tự nhiên.
5. Cách tính cung mệnh để xem tuổi làm ăn
Cách tính cung mệnh để xem tuổi làm ăn dựa trên năm sinh Âm lịch và giới tính, áp dụng theo hệ thống Bát trạch Tam Nguyên. Để tính cung mệnh cho việc làm ăn theo năm sinh và giới tính, bạn làm như sau:
- 1. Lấy năm sinh Âm lịch của bạn, ví dụ: 1993.
- 2. Cộng tất cả các chữ số của năm sinh lại với nhau. Với 1993, bạn sẽ có: 1 + 9 + 9 + 3 = 22.
- 3. Chia tổng số đó cho 9. Trong trường hợp của 1993, 22 chia cho 9 sẽ dư 4.
- 4. Số dư này sẽ giúp xác định cung mệnh của bạn dựa vào bảng cung mệnh riêng cho nam và nữ. Đối với nam, số dư 4 tương ứng với cung Đoài. Đối với nữ, số dư 4 lại tương ứng với cung Cấn.
- Như vậy, một người nam sinh năm 1993 sẽ thuộc cung Đoài, còn người nữ sinh năm đó sẽ thuộc cung Cấn. Cung mệnh này sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về những điểm mạnh, yếu trong sự nghiệp và cuộc sống.
6. Cung Cấn mệnh Kim
Cung Cấn mệnh Kim bao gồm sáu nạp âm khác nhau, mỗi loại đều mang đặc tính riêng:
- Kiếm Phong Kim: Đây là hành Kim mạnh nhất, bao gồm những người sinh năm Nhâm Thân (1932, 1992) và Quý Dậu (1933, 1993).
- Bạch Lạp Kim: Tượng trưng cho vàng trong nến rắn, bao gồm Canh Thìn (1940, 2000) và Tân Tỵ (1941, 2001).
- Sa Trung Kim: Tượng trưng cho vàng trong cát, bao gồm những người sinh năm Giáp Ngọ (1954, 2014) và Ất Mùi (1955, 2015).
- Kim Bạc Kim: Tượng trưng cho vàng pha bạch kim, bao gồm những người sinh năm Nhâm Dần (1962, 2022) và Quý Mão (1963, 2023).
- Thoa Xuyến Kim: Tượng trưng cho vàng trang sức, bao gồm Canh Tuất (1970, 2030) và Tân Hợi (1971, 2031).
- Hải Trung Kim: Tượng trưng cho vàng dưới biển, bao gồm Giáp Tý (1984, 1924) và Ất Sửu (1985, 1925).
7. Cung Cấn mệnh Mộc
- Bình Địa Mộc: Tượng trưng cho cây cối ở đồng bằng, bao gồm Mậu Tuất (1958, 2018) và Kỷ Hợi (1959, 2019).
- Tang Đố Mộc: Tượng trưng cho gỗ cây dâu, bao gồm Nhâm Tý (1972, 2032) và Quý Sửu (1973, 2033).
- Thạch Lựu Mộc: Tượng trưng cho gỗ cây thạch lựu, bao gồm Canh Thân (1980, 2040) và Tân Dậu (1981, 2041).
- Đại Lâm Mộc: Tượng trưng cho cây trong rừng lớn, bao gồm Mậu Thìn (1988, 1928) và Kỷ Tỵ (1989, 1929).
- Dương Liễu Mộc: Tượng trưng cho gỗ cây liễu, bao gồm Nhâm Ngọ (1942, 2002) và Quý Mùi (1943, 2003).
- Tùng Bách Mộc: Tượng trưng cho gỗ cây tùng bách, bao gồm Canh Dần (1950, 2010) và Tân Mão (1951, 2011).
8. Cung Cấn hợp và khắc với cung nào?
Cung Cấn hợp với cung nào
- Nam cung Cấn hợp với nữ cung Càn, Cấn, Khôn và Đoài.
- Nữ cung Cấn hợp với nam cung Càn, Cấn, Khôn và Đoài.
Cung Cấn khắc với cung nào
Cả nam và nữ cung Cấn đều khắc với cung Khảm, Chấn, Tốn và Ly.
9. Cung Cấn nên kết hôn với cung nào?
Cung Khôn
Kết hôn với cung Khôn đem lại sự hòa hợp và may mắn, cùng nhau phát triển sự nghiệp và tài lộc.
Cung Đoài
Mối quan hệ này mang lại hạnh phúc lâu dài và tài vận tốt, cùng với sự hòa hợp về tình cảm.
Cung Càn
Khi kết hôn với cung Càn, mối quan hệ sẽ bền chặt và vững mạnh, dù có khó khăn cũng không xa cách.
Cung Cấn
Hai người cùng cung Cấn khi kết hôn sẽ có cuộc sống an nhàn và hòa thuận, dù tài lộc không nhiều nhưng không thiếu thốn.
10. Xem nhân duyên của vợ chồng thuộc cung Cấn
- Cung Cấn – Càn: Mối quan hệ này tốt, với tình cảm bền chặt và khả năng phát triển sự nghiệp, tài lộc theo thời gian.
- Cung Cấn – Khảm: Mối quan hệ này thường không lâu dài, có thể gặp nhiều trắc trở và khó khăn trong hôn nhân.
- Cung Cấn – Cấn: Mối quan hệ này hòa thuận và ổn định, dù không giàu có nhưng không túng thiếu, cần chú ý đến đào hoa kiếp.
- Cung Cấn – Ly: Mối quan hệ này không mang lại hạnh phúc gia đình, dễ dẫn đến chia lìa và không ấm áp.
- Cung Cấn – Khôn: Mối quan hệ này hợp nhau, mang lại phúc khí, hạnh phúc gia đình và sự nghiệp thăng tiến.
- Cung Cấn – Đoài: Mối quan hệ này rất hợp nhau, mang lại nhiều may mắn, tài lộc và hạnh phúc.
- Cung Cấn – Chấn: Mối quan hệ này không tốt, dễ dẫn đến mâu thuẫn và khó khăn tài chính, tình cảm không bền vững.
- Cung Cấn – Tốn: Mối quan hệ này không tốt, có thể gặp nhiều sóng gió, tai ương và khó khăn lớn trong cuộc sống.
11. Cung Cấn hợp và không hợp hướng nào?
Người thuộc cung Cấn hợp với hướng nào?
- Hướng Tây Nam (Khôn): Hợp với chủ nhà cung Cấn, tạo ra Sinh khí, mang lại sự giàu có và hạnh phúc gia đình.
- Hướng Tây (Đoài): Tạo Diên niên, hợp với chủ nhà cung Cấn, mang lại sự phát triển và thịnh vượng.
- Hướng Tây Bắc (Càn): Tạo Thiên y, hợp với chủ nhà cung Cấn, tăng cường sức khỏe và may mắn.
- Hướng Đông Bắc (Cấn): Tạo Phục vị, hợp với chủ nhà cung Cấn, mặc dù hợp nhưng cần cẩn trọng vì có thể kém may mắn hơn các hướng khác.
Người thuộc cung Cấn không hợp với hướng nào?
- Hướng Đông Nam (Tốn): Tạo Tuyệt mệnh, mang lại xui xẻo và khó khăn.
- Hướng Đông (Chấn): Tạo Lục sát, mang lại tai ương và mất mát.
- Hướng Nam (Ly): Tạo Họa hại, gây ra rối loạn và bất hòa trong gia đình.
- Hướng Bắc (Khảm): Tạo Ngũ quỷ, dễ gặp thị phi và mâu thuẫn.
12. Tổng kết
Sau khi tìm hiểu về Cung Cấn, Nệm Thuần Việt hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về cung mệnh này. Những thông tin chúng tôi cung cấp không chỉ giúp bạn hiểu rõ về đặc trưng của Cung Cấn mà còn hỗ trợ bạn trong việc nhận biết và phát huy những yếu tố tích cực, đồng thời đối phó với những thách thức có thể xuất hiện. Nếu bạn thuộc Cung Cấn, hãy tận dụng những thông tin này để gặp nhiều may mắn và tốt lành, đồng thời tránh xa những điều xui xẻo trong cuộc sống.
Xem thêm:
- Tuổi xung khắc là gì? Những tuổi nào xung khắc nhau?
- Tuổi Tỵ hợp và khắc tuổi nào? Hóa giải tứ hành xung tuổi Tỵ
- Tuổi Dần hợp và khắc tuổi nào? Hóa giải tứ hành xung tuổi Dần